Trọn Bộ 3 Camera 2.0 Hikvision DS-2CE16B2-IPF
Hàng Chính Hãng
Giá: 4,700,000 vnđ
- Mô tả
- Tính năng & Thông số kỹ thuật
Trọn Bộ 2 Camera 2.0 Hikvision DS-2CE16B2-IPF bao gồm:
- 2 Camera 2.0 Hikvision DS-2CE1B2-IPF
- 1 Đầu thu DS-7104HQHI-K1
- Ổ cứng WD 1TB, adapter, jack, 30m dây
- Miễn phí công lắp đặt
Đầu ghi hình Hybrid TVI-IP 4 kênh TURBO 4.0 HIKVISION DS-7104HQHI-K1
– Đầu ghi hình HIKVISION HD-TVI 4 kênh 3MP TURBO HD.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265/ H.265+.
– Hỗ trợ H265 PRO+ giúp giảm băng thông và tăng thời gian lưu trữ gấp 4 LẦN so với chuẩn H.265.
– Cổng màn hình HDMI và cổng VGA: 1920 x 1080P.
– Tương thích với tín hiệu ngõ ra HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau.
– Khoảng cách kết nối đến camera: Tối đa 1200 mét với cáp đồng trục.
– Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA, dung lượng lưu trữ mỗi ổ 4TB.
– 1 ngõ vào Audio, 1 ngõ ra Audio.
– Hỗ trợ xem lại nhiều chế độ cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh.
– Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn Video Clips quan trọng đã được đánh dấu.
– Tìm kiếm trực quan.
– Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao.
– Hỗ trợ xem bằng điện thoại di động: iPhone, iPad và hệ điều hành Android.
– Đầu ghi hình hỗ trợ 4 loại camera: HDTVI/ HDCVI/ AHD, camera Analog và camera IP.
– Hỗ trợ thêm 2 camera IP độ phân giải 6 Megapixel (tối đa 6 camera IP khi giảm số kênh TVI).
– Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí 4 kênh.
– Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
– Kích thước: 200 x 200 x 45mm.
– Trọng lượng: ≤ 1kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-7104HQHI-K1 |
Video/Audio Input | |
Audio Input | 1-ch |
Video Compression | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
Analog and HD-TVI video input | 4-ch,BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω)connection |
Supported camera types | 4 MP, 3 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30, 720p50, 720p60. Note: The 3 MP signal input is only available for channel 1 of DS-7104HQHI-K1, channel 1/2 of DS-7108HQHI-K1, and channel 1/2/3/4 of DS-7116HQHI-K1. |
Support AHD input: 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 | |
Support CVI input: 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 | |
support CVBS input | |
Video Input Interface | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
Audio Compression | G.711u |
Audio Input Interface | RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
Two-way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input) |
Video/Audio Output | |
HDMI/VGA Output | 1920 × 1080 / 60 Hz,1280 × 1024 / 60 Hz, 1280 × 720 / 60 Hz, 1024 × 768 / 60 Hz |
Recording resolution | When 1080p Lite mode not enabled: 4 MP lite/3 MP/1080p/1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF |
When 1080p Lite mode enabled: 4 MP lite/3 MP/1080p lite/720p/720p lite/WD1/4CIF/VGA/CIF | |
Frame Rate |
Main stream: When 1080p Lite mode not enabled: For 4 MP stream access: 4 MP lite@15fps; 1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N) For 3 MP stream access: 3 MP/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@15fps For 1080p stream access: 1080p/720p@15fps; VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) For 720p stream access: 720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) When 1080p Lite mode enabled: 4 MP lite/3 MP@15fps;1080p lite/720p lite/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) |
Video Bit Rate | 32 Kbps-6 Mbps |
Stream Type | Video/Video&Audio |
Audio Output | 1-ch RCA(Linear, 1kΩ) |
Audio Bit Rate | 64kbps |
Dual Stream | Support |
Synchronous Playback | 4-ch |
Network management | |
Remote connections | 32 |
Network protocols | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP, HTTPS, ONVIF |
Hard Disk Driver | |
Interface Type | 1 SATA Interface |
Capacity | Up to 4TB capacity for each disk |
External Interface | |
Network Interface | 1; 10M / 100M self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface | 2 USB 2.0 Interfaces |
General | |
Power Supply | 12V DC |
Consumption | ≤ 8W(without hard disks) |
Working Temperature | -10°C ~+55 °C |
Working Humidity | 10% ~ 90% |
Chassis | Mini 1U chassis |
Dimensions | 200 × 200 × 45 mm |
Weight | ≤ 1 kg |
Camera HD-TVI hồng ngoại 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CE16B2-IPF
– Sử dụng công nghệ mới HD-TVI cho hình ảnh sắc nét.
– Công nghệ HD-TVI (High Definition Transport Video Interface): HD-TVI truyền tải hình ảnh, dữ liệu đảm bảo chất lượng hình ảnh, Video rõ ràng, không bị trễ hình qua cáp đồng trục.
– Cảm biến hình ảnh: CMOS.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Ống kính: 2.8mm, 3.6mm, 6mm (tùy chọn).
– Góc quan sát: 103° (2.8mm), 82.2° (3.6mm), 54° (6mm).
– Điều chỉnh góc theo ngang (pan): 0 – 360°, chiều dọc (tilt): 0 – 180°, xoay: 0 – 360°.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét.
– Chức năng quan sát Ngày và Đêm (IR-CUT).
– Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Nguồn điện cung cấp: 12VDC ± 15%.
– Công suất tiêu thụ: Tối đa 4W.
– Kích thước: Φ70 x 154mm.
– Trọng lượng: 300g.
Đặc tính kỹ thuật
Camera |
|
Image Sensor |
2MP CMOS Image Sensor |
Signal System |
PAL/NTSC |
Effective Pixels |
1920(H) x 1080(V) |
Min. illumination |
0.01 Lux @ (F1.2,AGC ON),0 Lux with IR |
Shutter Time |
1/25(1/30)s to 1/50,000s |
Lens |
2.8mm, 3.6mm, 6mm optional |
Angle of View: 103°(2.8mm), 82.2°(3.6mm), 54°(6mm) |
|
Lens Mount |
M12 |
Day & Night |
ICR |
Angle Adjustment |
Pan: 0 – 360°, Tilt: 0 – 180°, Rotation: 0 – 360° |
Synchronization |
Internal synchronization |
Video Frame Rate |
1080p@25fps/1080p@30fps |
HD Video Output |
1 Analog HD output |
S/N Ratio |
>62dB |
General |
|
Operating Conditions |
-40 °C – 60 °C (-40 °F – 140 °F), Humidity 90% or less (non-condensing) |
Power Supply |
12 VDC±15% |
Power Consumption |
Max. 4W |
Protection Level |
IP66 |
IR Range |
Up to 20m |
Dimensions |
Φ70 x 154mm |
Weight |
300 g |