Trọn Bộ 3 Camera 1.0 Hikvision DS-2CE56C0T-IRP/IR
Hàng Chính Hãng
Giá: 3,900,000 vnđ
- Mô tả
- Tính năng & Thông số kỹ thuật
Trọn Bộ 3 Camera 1.0 Hikvision DS-2CE56C0T-IRP/IR bao gồm:
- 3 Camera 1.0 Hikvision DS-2CE56C0T-IRP/IR
- 1 Đầu thu DS-7104HGHI-F1
- 1 Ổ cứng WD500GB, adapter, jack, 30m dây
- Miễn phí công lắp đặt
Camera HD-TVI Dome hồng ngoại 1.0 Megapixel HIKVISION DS-2CE56C0T-IRP
– Sử dụng công nghệ mới HD-TVI cho hình ảnh sắc nét.
– Công nghệ HD-TVI (High Definition Transport Video Interface): HD-TVI truyền tải hình ảnh, dữ liệu đảm bảo chất lượng hình ảnh, Video rõ ràng, không bị trễ hình qua cáp đồng trục.
– Cảm biến hình ảnh: CMOS.
– Độ phân giải: 1.0 Megapixel (720P).
– Ống kính: 3.6mm (2.8mm, 6mm tùy chọn).
– Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét.
– Chức năng quan sát Ngày và Đêm (IR-CUT).
– Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số DNR (Dynamic Noise Reduction).
– Chức năng hồng ngoại thông minh Smart IR.
– Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Kích thước: Φ89.5 x 69.8 mm.
– Trọng lượng: 250g.
Đặc tính kỹ thuật
Image Sensor |
1MP CMOS Image Sensor |
Signal System |
PAL/NTSC |
Effective Pixels |
1296(H) x 732(V) |
Min. Illumination |
1/25(1/30) s to 1/50,000 s |
Lens |
3.6mm (2.8mm, 6mm optional), Angle of View: 70.9° (3.6mm), 92° (2.8mm), 56.7° (6mm) |
Lens Mount |
M12 |
Adjustment Range |
Pan: 0 – 360°, Tilt: 0 – 75°, Rotation: 0 – 360° |
Day& Night |
IR cut filter with auto switch |
Video Frame Rate |
720p @ 25fps/ 720p @ 30fps |
HD Video Output |
1 Analog HD output |
Synchronization |
Internal Synchronization |
S/N Ratio |
More than 62 dB |
Power Supply |
12 VDC±15% |
Power Consumption |
Max. 4W |
IR Range |
Up to 20m |
Dimension |
Φ89.5 x 69.8 mm |
Weight |
250g |
Đầu ghi hình HD-TVI 4 kênh TURBO 3.0 HIKVISION DS-7104HGHI-F1
– Đầu ghi hình HD-TVI 4 kênh.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264 và Dual-stream cho hình ảnh đẹp và sắc nét.
– Hỗ trợ chuẩn nén hình ảnh H.264+ tăng gấp đôi dung lượng lưu trữ.
– Độ phân giải: 1.0 Megapixel.
– Độ phân giải thời gian thực: Full channel @ 720P.
– Hỗ trợ các loại camera: Ngõ vào HDTVI (720P/25, 720P/30), ngõ vào AHD: 720P/25, 720P/30, CVBS.
– Khoảng cách kết nối đến camera: Tối đa 1200 mét với cáp đồng trục.
– Ngõ ra hình ảnh: HDMI và VGA với độ phân giải 1920 x 1080P.
– Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0.
– Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA dung lượng mỗi ổ 6TB.
– Hỗ trợ âm thanh: 2 chiều.
– Kết nối mạng: 10/100Mbps self-adaptive Ethernet interface.
– Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh.
– Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu.
– Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình.
– Hỗ trợ xem qua mạng chất lượng cao.
– Hỗ trợ xem bằng điện thoại di động: iPhone, iPad và hệ điều hành Android.
– Có thể tích hợp camera analog, camera HD-TVI 1M, không hỗ trợ camera HD-TVI 2 Megapixel. Kèm chuột.
– Không hỗ trợ cổng RS485 và không hỗ trợ camera IP.
– Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí 4 kênh.
– Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
– Công suất tiêu thụ: ≤ 8W.
– Kích thước: 200 x 200 x 45mm.
– Trọng lượng: ≤ 0.8 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Video/Audio Input |
|
Audio Input |
1-ch |
Video Compression |
H.264 |
Analog and HD-TVI video input |
4-ch BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω) |
Supported camera types |
Supported HDTVI input: 720P/25, 720P/30. Supported AHD input: 720P/25, 720P/30, CVBS |
Video Input Interface |
BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
Audio Compression |
G.711u |
Audio Input Interface |
RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
Two-way Audio |
1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input) |
Video/Audio Output |
|
HDMI/VGA Output |
1920 x 1080/ 60 Hz,1280 x 1024/ 60 Hz, 1280 x 720/ 60 Hz, 1024 x 768/ 60 Hz |
Recording resolution |
Main stream: 720P/ WD1/ 4CIF/ VGA/ CIF; Sub-stream: CIF/ QVGA/ QCIF (real-time) |
Frame Rate |
1/16 fps ~ Real time frame rate |
Video Bit Rate |
32 Kbps ~ 4 Mbps |
Stream Type |
Video/Video&Audio |
Audio Output |
1-ch RCA(Linear, 1kΩ) |
Audio Bit Rate |
64kbps |
Dual Stream |
Support |
Playback Resolution |
720P/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF/ QVGA/ QCIF |
Synchronous Playback |
4-ch |
Network management |
|
Remote connections |
32 |
Network protocols |
TCP/IP, PPPoE, DHCP, EZVIZ Cloud P2P, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS |
Hard Disk Driver |
|
Interface Type |
1 SATA Interface |
Capacity |
Up to 6 TB capacity for each disk |
External Interface |
|
Network Interface |
1; 10/100Mbps self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface |
2 USB 2.0 Interfaces |
General |
|
Power Supply |
12VDC |
Consumption |
≤ 8W |
Dimensions |
200 x 200 x 45mm |