Trọn Bô 5 Camera 1.0 Hikvision DS-2CE56C0T-IRP/IR
Hàng Chính Hãng
Giá: 5,400,000 vnđ
- Mô tả
- Tính năng & Thông số kỹ thuật
Trọn Bô 5 Camera 1.0 Hikvision DS-2CE56C0T-IRP/IR bao gồm:
- 5 Camera 1.0 Hikvision DS-2CE56C0T-IRP/IR
- 1 Đầu thu DS-7108HGHI-F1/N
- Ổ cứng WD 1TB, adapter, jack, 50m dây
- Miễn phí công lắp đặt
Đầu ghi hình HD-TVI 8 kênh TURBO 3.0 HIKVISION DS-7108HGHI-F1/N
-Đầu ghi hình HD-TVI 8 kênh Tubro HD.
-Chuẩn nén hình ảnh: H.264+ cho hình ảnh đẹp.
-Hỗ trợ H.264+ tăng gấp đôi thời gian lưu trữ.
-Độ phân giải: HD 1080P Lite 12fps (Hỗ trợ camera HD-TVI 1MP, 2MP).
-Tương thích với tín hiệu HDMI và VGA (1920 x 1080P).
-Khoảng cách kết nối đến camera: Tối đa 1200 mét với cáp đồng trục.
-Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA, dung lượng lưu trữ mỗi ổ 6TB.
-Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh.
-Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn Video clips quan trọng đã được đánh dấu.
-Tìm kiếm trực quan.
-Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình.
-Xem qua mạng chất lượng cao.
-Hỗ trợ xem qua bằng điện thoại di động: iPhone, iPad và hệ điều hành Android.
-1 ngõ vào Audio, 1 ngõ ra Audio.
-Ở chế thông thường: 720p/WD1/4CIF/VGA@12fps; CIF@25fps (P)/30fps (N).
-Ở chế độ Lite mode: 1080p lite/HD 720p lite/WD1/4CIF/VGA@12fps; CIF@25fps (P)/30fps (N).
-Có thể tích hợp camera analog, camera HD-TVI, AHD, CVI.
-Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí 8 kênh.
-Nguồn điện: 12VDC, kèm chuột.
-Kích thước: 200 x 200 x 45mm.
-Trọng lượng: ≤0.8kg.
Đặc tính kỹ thuật
Video/Audio Input | |
Audio Input | 1-ch |
Video Compression | H.264, H.264+ |
Analog and HD-TVI video input | 8-ch, BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω) connection |
Supported camera types | Support HDTVI input: 1080p/25Hz, 1080P/30Hz, 720P/25Hz, 720P/30Hz, |
Support AHD input: 720P/25Hz, 720P/30Hz, support CVBS input | |
Video Input Interface | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
IP Video Input | 2-ch (up to 10-ch) |
Audio Compression | G.711u |
Audio Input Interface | RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
Two-way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input) |
Video/Audio Output | |
HDMI/VGA Output | 1920 x 1080/ 60 Hz, 1280 x 1024/ 60 Hz, 1280 x 720/ 60 Hz, 1024 x 768/ 60 Hz |
Recording resolution | When 1080p Lite mode not enabled: 720p/WD1/4CIF/VGA/CIF; |
When 1080p Lite mode enabled: 1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF | |
Frame Rate | Main stream: 1/16 fps ~ Real time frame rate. Sub-stream: WD1/ 4CIF@12fps, CIF/ QVGA/ QCIF@Real time frame rate |
Video Bit Rate | 32 Kbps-4 Mbps |
Stream Type | Video/Video&Audio |
Audio Bit Rate | 64kbps |
Dual Stream | Support |
Playback Resolution | 1080P/ 1080P (lite)/ 720P/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF/ QVGA/ QCIF |
Synchronous Playback | 8-ch |
Network management | |
Remote connections | 128 |
Network protocols | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik Cloud P2P, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS |
Hard Disk Driver | |
Interface Type | 1 SATA Interface |
Capacity | Up to 6 TB capacity for each disk |
External Interface | |
Network Interface | 1; 10/100Mbps self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface | 2 USB 2.0 Interfaces |
General | |
Power Supply | 12VDC |
Consumption | ≤ 12W(without hard disks) |
Dimensions | 200 x 200 x 45 mm |
Weight | ≤0.8 kg |
Camera HD-TVI Dome hồng ngoại 1.0 Megapixel HIKVISION DS-2CE56C0T-IRP
– Sử dụng công nghệ mới HD-TVI cho hình ảnh sắc nét.
– Công nghệ HD-TVI (High Definition Transport Video Interface): HD-TVI truyền tải hình ảnh, dữ liệu đảm bảo chất lượng hình ảnh, Video rõ ràng, không bị trễ hình qua cáp đồng trục.
– Cảm biến hình ảnh: CMOS.
– Độ phân giải: 1.0 Megapixel (720P).
– Ống kính: 3.6mm (2.8mm, 6mm tùy chọn).
– Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét.
– Chức năng quan sát Ngày và Đêm (IR-CUT).
– Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số DNR (Dynamic Noise Reduction).
– Chức năng hồng ngoại thông minh Smart IR.
– Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Kích thước: Φ89.5 x 69.8 mm.
– Trọng lượng: 250g.
Đặc tính kỹ thuật
Image Sensor |
1MP CMOS Image Sensor |
Signal System |
PAL/NTSC |
Effective Pixels |
1296(H) x 732(V) |
Min. Illumination |
1/25(1/30) s to 1/50,000 s |
Lens |
3.6mm (2.8mm, 6mm optional), Angle of View: 70.9° (3.6mm), 92° (2.8mm), 56.7° (6mm) |
Lens Mount |
M12 |
Adjustment Range |
Pan: 0 – 360°, Tilt: 0 – 75°, Rotation: 0 – 360° |
Day& Night |
IR cut filter with auto switch |
Video Frame Rate |
720p @ 25fps/ 720p @ 30fps |
HD Video Output |
1 Analog HD output |
Synchronization |
Internal Synchronization |
S/N Ratio |
More than 62 dB |
Power Supply |
12 VDC±15% |
Power Consumption |
Max. 4W |
IR Range |
Up to 20m |
Dimension |
Φ89.5 x 69.8 mm |
Weight |
250g |