Chuyên Lắp Đặt Camera Quan Sát
Tin tức

Hotline: 0983.146.070

Trọn Bộ 5 Camera 2.0 Hivision DS-2CE56B2-IPF

Hàng Chính Hãng

Giá: 6,900,000 vnđ

Trọn Bộ 5 Camera 2.0 Hivision DS-2CE56B2-IPF
8.0 trên 10 được 1 bình chọn
  • Mô tả
  • Tính năng & Thông số kỹ thuật
Trọn Bộ 5 Camera 2.0 Hivision DS-2CE56B2-IPF
8.0 trên 10 được 1 bình chọn

Trọn Bộ 5 Camera 2.0 Hivision DS-2CE56B2-IPF bao gồm:

  • 5 Camera 2.0 Hivision DS-2CE56B2-IPF
  • 1 Đầu thu  DS-7108HQHI-K1
  • Ổ cứng WD 1TB, adapter, jack, 50m dây
  • Miễn phí công lắp đặt

Camera HD-TVI Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CE56B2-IPF

–         Sử dụng công nghệ mới HD-TVI cho hình ảnh sắc nét.

–         Công nghệ HD-TVI (High Definition Transport Video Interface): HD-TVI truyền tải hình ảnh, dữ liệu đảm bảo chất lượng hình ảnh, Video rõ ràng, không bị trễ hình qua cáp đồng trục.

–         Cảm biến hình ảnh: CMOS.

–         Độ phân giải: 2.0 Megapixel.

–         Ống kính: 2.8mm, 3.6mm, 6mm (tùy chọn).

–         Góc quan sát: 103° (2.8mm), 82.2° (3.6mm), 54° (6mm).

–         Điều chỉnh góc theo chiều ngang (pan): 0 – 360°, dọc (tilt): 0 – 75°, xoay (rotation): 0 – 360°.

–         Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét.

–         Chức năng quan sát Ngày và Đêm.

–         Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

–         Nguồn điện cung cấp: 12VDC.

–         Công suất tiêu thụ: Tối đa 4W.

–         Kích thước: Φ89.5 x 69.8 mm.

–         Trọng lượng: 280g.

Đặc tính kỹ thuật

Camera

Image Sensor

2MP CMOS Image Sensor

Signal System

PAL/NTSC

Effective Pixels

1920(H) x 1080(V)

Min. illumination

0.01 Lux @ (F1.2,AGC ON),0 Lux with IR

Shutter Time

1/25(1/30)s to 1/50,000s

Lens

2.8mm, 3.6mm, 6mm optional

Angle of View: 103°(2.8mm), 82.2°(3.6mm), 54°(6mm)

Lens Mount

M12

Day & Night

ICR

Angle Adjustment

Pan: 0 – 360°, Tilt: 0 – 75°, Rotation: 0 – 360°

Synchronization

Internal synchronization

Video Frame Rate

1080p@25fps/1080p@30fps

HD Video Output

1 Analog HD output

S/N Ratio

> 62dB

General

Operating Conditions

-40°C – 60°C (-40°F – 140°F), Humidity 90% or less (non-condensing)

Power Supply

12VDC±15%

Power Consumption

Max. 4W

Protection Level

IP66

IR Range

Up to 20m

Dimension

Φ89.5 x 69.8 mm

Weight

280 g

 

Đầu ghi hình Hybrid TVI-IP 8 kênh TURBO 4.0 HIKVISION DS-7108HQHI-K1

-Đầu ghi hình HD-TVI 8 kênh 3MP TURBO HD.

– Hỗ trợ H265 PRO+ giúp giảm băng thông và tăng thời gian lưu trữ gấp 4 LẦN so với chuẩn H.265.

-Cổng màn hình HDMI và cổng VGA: 1920 x 1080P.

-Tương thích với tín hiệu ngõ ra HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau.

-Khoảng cách kết nối đến camera: Tối đa 1200 mét với cáp đồng trục.

-Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA, dung lượng lưu trữ mỗi ổ 6TB.

-1 ngõ vào Audio, 1 ngõ ra Audio.

-Hỗ trợ xem lại nhiều chế độ cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh.

-Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn Video Clips quan trọng đã được đánh dấu.

-Tìm kiếm trực quan.

-Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao.

-Hỗ trợ xem bằng điện thoại di động: iPhone, iPad và hệ điều hành Android.

-Đầu ghi hình hỗ trợ 4 loại camera: HDTVI/ HDCVI/ AHD, camera Analog và camera IP. 

– Hỗ trợ thêm 4 camera IP độ phân giải 6 Megapixel (tối đa 12 camera IP khi giảm số kênh TVI).

-Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí 8 kênh.

-Nguồn điện cung cấp: 12VDC.

-Kích thước: 200 x 200 x 45mm.

-Trọng lượng: ≤ 1kg.

Đặc tính kỹ thuật

Model DS-7108HQHI-K1
Video/Audio Input
Audio Input 1-ch
Video Compression H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264
Analog and HD-TVI video input 8-ch,BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω)connection
Supported camera types 4 MP, 3 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30, 720p50, 720p60; Note: The 3 MP signal input is only available for channel 1 of DS-7104HQHI-K1, channel 1/2 of DS-7108HQHI-K1, and channel 1/2/3/4 of DS-7116HQHI-K1.
Support AHD input: 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30
Support CVI input: 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30
support CVBS input
Video Input Interface BNC (1.0 Vp-p, 75Ω)
Audio Compression G.711u
Audio Input Interface RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ)
Two-way Audio 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input)
Video/Audio Output
HDMI/VGA Output 1920 × 1080 / 60 Hz,1280 × 1024 / 60 Hz, 1280 × 720 / 60 Hz, 1024 × 768 / 60 Hz
Recording resolution When 1080p Lite mode not enabled: 4 MP lite/3 MP/1080p/1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF
When 1080p Lite mode enabled: 4 MP lite/3 MP/1080p lite/720p/720p lite/WD1/4CIF/VGA/CIF
Frame Rate Main stream: When 1080p Lite mode not enabled: For 4 MP stream access: 4 MP lite@15fps; 1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N); For 3 MP stream access: 3 MP/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@15fps; For 1080p stream access: 1080p/720p@15fps; VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) For 720p stream access: 720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N); When 1080p Lite mode enabled: 4 MP lite/3 MP@15fps; 1080p lite/720p lite/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N)
Video Bit Rate 32 Kbps-6 Mbps
Stream Type Video/Video&Audio
Audio Output 1-ch RCA(Linear, 1kΩ)
Audio Bit Rate 64kbps
Dual Stream Support
Synchronous Playback 8-ch
Network management
Remote connections 64
Network protocols TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP, HTTPS, ONVIF
Hard Disk Driver
Interface Type 1 SATA Interface
Capacity Up to 6TB capacity for each disk
External Interface
Network Interface 1; 10M / 100M self-adaptive Ethernet interface
USB Interface 2 USB 2.0 Interfaces
General
Power Supply 12V DC
Consumption ≤ 12W(without hard disks)
Working Temperature -10 °C ~+55 °C
Working Humidity 10% ~ 90%
Chassis Mini 1U chassis
Dimensions 200 × 200 × 45 mm 
Weight ≤ 1 kg