Chuyên Lắp Đặt Camera Quan Sát
Tin tức

Hotline: 0983.146.070

Trọn Bộ 6 Camera 1.0 Hikvision DS-2CE16C0T-IRP/IR

Hàng Chính Hãng

Giá: 6,100,000 vnđ

Trọn Bộ 6 Camera 1.0 Hikvision DS-2CE16C0T-IRP/IR
9.0 trên 10 được 7 bình chọn
  • Mô tả
  • Tính năng & Thông số kỹ thuật
Trọn Bộ 6 Camera 1.0 Hikvision DS-2CE16C0T-IRP/IR
9.0 trên 10 được 7 bình chọn

Trọn Bộ 6 Camera 1.0 Hikvision DS-2CE16C0T-IRP/IR bao gồm:

  • 6 Camera 1.0 Hikvision DS-2CE16C0T-IRP/IR
  • 1 Đầu thu  DS-7108HGHI-F1/N
  • Ổ cứng WD1000GB, adapter, jack, 60m dây
  • Miễn phí công lắp đặt

Đầu ghi hình HD-TVI 8 kênh TURBO 3.0 HIKVISION DS-7108HGHI-F1/N
-Đầu ghi hình HD-TVI 8 kênh Tubro HD.
-Chuẩn nén hình ảnh: H.264+ cho hình ảnh đẹp.
-Hỗ trợ H.264+ tăng gấp đôi thời gian lưu trữ.
-Độ phân giải: HD 1080P Lite 12fps (Hỗ trợ camera HD-TVI 1MP, 2MP).
-Tương thích với tín hiệu HDMI và VGA (1920 x 1080P).
-Khoảng cách kết nối đến camera: Tối đa 1200 mét với cáp đồng trục.
-Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA, dung lượng lưu trữ mỗi ổ 6TB.
-Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh.
-Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn Video clips quan trọng đã được đánh dấu.
-Tìm kiếm trực quan.
-Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình.
-Xem qua mạng chất lượng cao.
-Hỗ trợ xem qua bằng điện thoại di động: iPhone, iPad và hệ điều hành Android.
-1 ngõ vào Audio, 1 ngõ ra Audio.
-Ở chế thông thường: 720p/WD1/4CIF/VGA@12fps; CIF@25fps (P)/30fps (N).
-Ở chế độ Lite mode: 1080p lite/HD 720p lite/WD1/4CIF/VGA@12fps; CIF@25fps (P)/30fps (N).
-Có thể tích hợp camera analog, camera HD-TVI, AHD, CVI.
-Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí 8 kênh.
-Nguồn điện: 12VDC, kèm chuột.
-Kích thước: 200 x 200 x 45mm.
-Trọng lượng: ≤0.8kg.
Đặc tính kỹ thuật

Video/Audio Input
Audio Input 1-ch
Video Compression H.264, H.264+
Analog and HD-TVI video input 8-ch, BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω) connection
Supported camera types Support HDTVI input: 1080p/25Hz, 1080P/30Hz, 720P/25Hz, 720P/30Hz,
Support AHD input: 720P/25Hz, 720P/30Hz, support CVBS input
Video Input Interface BNC (1.0 Vp-p, 75Ω)
IP Video Input 2-ch (up to 10-ch)
Audio Compression G.711u
Audio Input Interface RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ)
Two-way Audio 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input)
Video/Audio Output
HDMI/VGA Output 1920 x 1080/ 60 Hz, 1280 x 1024/ 60 Hz, 1280 x 720/ 60 Hz, 1024 x 768/ 60 Hz
Recording resolution When 1080p Lite mode not enabled: 720p/WD1/4CIF/VGA/CIF;
When 1080p Lite mode enabled: 1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF
Frame Rate Main stream: 1/16 fps ~ Real time frame rate. Sub-stream: WD1/ 4CIF@12fps, CIF/ QVGA/ QCIF@Real time frame rate
Video Bit Rate 32 Kbps-4 Mbps
Stream Type Video/Video&Audio
Audio Bit Rate 64kbps
Dual Stream Support
Playback Resolution 1080P/ 1080P (lite)/ 720P/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF/ QVGA/ QCIF
Synchronous Playback 8-ch
Network management
Remote connections 128
Network protocols TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik Cloud P2P, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS
Hard Disk Driver
Interface Type 1 SATA Interface
Capacity Up to 6 TB capacity for each disk
External Interface
Network Interface 1; 10/100Mbps self-adaptive Ethernet interface
USB Interface 2 USB 2.0 Interfaces
General
Power Supply 12VDC
Consumption ≤ 12W(without hard disks)
Dimensions 200 x 200 x 45 mm
Weight ≤0.8 kg

Camera HD-TVI hồng ngoại 1.0 Megapixel HIKVISION DS-2CE16C0T-IRP

– Sử dụng công nghệ mới HD-TVI cho hình ảnh sắc nét.

– Công nghệ HD-TVI (High Definition Transport Video Interface): HD-TVI truyền tải hình ảnh, dữ liệu đảm bảo chất lượng hình ảnh, Video rõ ràng, không bị trễ hình qua cáp đồng trục.

– Cảm biến hình ảnh: CMOS.

– Độ phân giải: 1 Megapixels, 1296(H) x 732(V).

– Độ nhạy sáng: 0.1 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR.

– Tốc độ khung hình: 25 hình/ giây @ 720P, 30 hình/ giây @ 720P.

– Ống kính: 3.6mm (2.8mm, 6mm tùy chọn).

– Góc quan sát: 70.9º (3.6mm), 92º (2.8mm), 56.7º (6mm).

– Điều chỉnh góc theo chiều ngang là: 0 – 360º; theo chiều dọc là 0 – 180º, xoay 0 – 360º.

– Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét.

– Chức năng hồng ngoại thông minh Smart IR.

– Chức năng quan sát Ngày và đêm (IR-CUT).

– Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).

– Chức năng giảm nhiễu số: DNR.

– Nguồn điện: 12VDC.

– Công suất tiêu thụ: 4W.

– Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66.

– Chất liệu: Vỏ nhựa.

– Kích thước: Φ70 x 149.5mm

– Trọng lượng: 300g.

Đặc tính kỹ thuật

Camera

Image Sensor

1MP CMOS Image Sensor

Signal System

PAL/NTSC

Effective Pixels

1296(H) x 732(V)

Min. Illumination

0.1 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR

Shutter Time

1/25 (1/30) s to 1/50,000 s

Lens

3.6mm (2.8mm, 6mm optional)

Angle of View

70.9º (3.6mm), 92º (2.8mm), 56.7º (6mm)

Lens Mount

M12

Adjustment Range

Pan: 0 – 360º, Tilt: 0 – 180º, Rotation: 0 – 360º

IR Range

Up to 20m

Day & Night

ICR

Video Frame Rate

720P @ 25fps/ 720p @ 30fps

HD Video Output

1 Analog HD output

S/N Ratio

>62dB

Synchronization

Internal Synchronization

Operating Conditions

-40ºC – 60ºC (-40ºF – 140ºF)

Humidity 90% or less (non-condensing)

Power Supply

12VDC±15%

Power Consumption

Max. 4W

Weather Proof

IP66

Dimension

Φ70 x 149.5mm

Weight

300 g