Trọn Bộ 2 Camera 2.0 Hikivision DS-2CE56B2-IPF
Hàng Chính Hãng
Giá: 3,900,000 vnđ
- Mô tả
- Tính năng & Thông số kỹ thuật
Trọn Bộ 2 Camera Hikivision 2.0 DS-2CE56B2-IPF bao gồm:
- 2 Camera Hikivision 2.0 DS-2CE56B2-IPF
- 1 Đầu thu DS-7104HQHI-K1
- ổ cứng 1T , adapter, jack, 20m dây điện(cáp)
- Miễn phí công lắp đặt
Camera HD-TVI Dome 4 in 1 hồng ngoại 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CE56B2-IPF
-Camera 4 in 1 hỗ trợ kết nối TVI/AHD/CVI/CVBS.
-Cảm biến hình ảnh: CMOS.
-Độ phân giải: 2.0 Megapixel (1920 x 1080).
-Độ nhạy sáng: 0.02 Lux@(F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR.
-Ống kính: 2.8mm, 3.6 mm (fixed lens).
-Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét.
-Chức năng cắt hồng ngoại ICR.
-Chức năng chống ngược sáng Digital WDR (Wide Dynamic Range).
-Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC.
-Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
-Chế độ hình ảnh STD/ HIGH-SAT.
-Hỗ trợ menu OSD.
-Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
-Kích thước: Ø 89.9 x 70.1 mm.
-Trọng lượng: 250g.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 2 MP CMOS image sensor |
Signal System | PAL/NTSC |
Frame Rate | PAL: 1080p@25fps |
NTSC: 1080p@30fps | |
Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) |
Min. illumination | 0.02 Lux @ (F1.2,AGC ON), 0 Lux with IR |
Shutter Time | PAL: 1/25 s to 1/50, 000 s |
NTSC: 1/30 s to 1/50, 000 s | |
Lens | 2.8 mm, 3.6 mm fixed lens |
Horizontal Field of View | 103° (2.8 mm), 82.2° (3.6 mm) |
Lens Mount | M12 |
Day & Night | IR cut filter |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 360°, Tilt: 0° to 75°, Rotation: 0° to 360° |
Synchronization | Internal synchronization |
WDR (Wide Dynamic Range) | DWDR |
Menu | |
Image Mode | STD/HIGH-SAT |
AGC | Support |
Day/Night Mode | Smart/color/BW(Black and White) |
Backlight Compensation | Support |
DWDR | Support |
Language | English |
Functions | Brightness, Sharpness, DNR, Mirror |
Interface | |
Video Output | 1 HD analog output |
Switch Button | TVI/AHD/CVI/CVBS |
General | |
Operating Conditions | -40 °C to 60 °C (-40 °F to 140 °F), Humidity: 90% or less (non-condensation) |
Power Supply | 12VDC±15% |
Power Consumption | Max. 4W |
Material | Plastic |
IR Range | Up to 20 m |
Dimension | Ø 89.9 x 70.1 mm |
Weight | Approx. 250 g |
Đầu ghi hình Hybrid TVI-IP 4 kênh TURBO 4.0 HIKVISION DS-7104HQHI-K1
– Đầu ghi hình HIKVISION HD-TVI 4 kênh 3MP TURBO HD.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265/ H.265+.
– Hỗ trợ H265 PRO+ giúp giảm băng thông và tăng thời gian lưu trữ gấp 4 LẦN so với chuẩn H.265.
– Cổng màn hình HDMI và cổng VGA: 1920 x 1080P.
– Tương thích với tín hiệu ngõ ra HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau.
– Khoảng cách kết nối đến camera: Tối đa 1200 mét với cáp đồng trục.
– Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA, dung lượng lưu trữ mỗi ổ 4TB.
– 1 ngõ vào Audio, 1 ngõ ra Audio.
– Hỗ trợ xem lại nhiều chế độ cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh.
– Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn Video Clips quan trọng đã được đánh dấu.
– Tìm kiếm trực quan.
– Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao.
– Hỗ trợ xem bằng điện thoại di động: iPhone, iPad và hệ điều hành Android.
– Đầu ghi hình hỗ trợ 4 loại camera: HDTVI/ HDCVI/ AHD, camera Analog và camera IP.
– Hỗ trợ thêm 2 camera IP độ phân giải 6 Megapixel (tối đa 6 camera IP khi giảm số kênh TVI).
– Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí 4 kênh.
– Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
– Kích thước: 200 x 200 x 45mm.
– Trọng lượng: ≤ 1kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-7104HQHI-K1 |
Video/Audio Input | |
Audio Input | 1-ch |
Video Compression | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
Analog and HD-TVI video input | 4-ch,BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω)connection |
Supported camera types | 4 MP, 3 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30, 720p50, 720p60. Note: The 3 MP signal input is only available for channel 1 of DS-7104HQHI-K1, channel 1/2 of DS-7108HQHI-K1, and channel 1/2/3/4 of DS-7116HQHI-K1. |
Support AHD input: 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 | |
Support CVI input: 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 | |
support CVBS input | |
Video Input Interface | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
Audio Compression | G.711u |
Audio Input Interface | RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
Two-way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input) |
Video/Audio Output | |
HDMI/VGA Output | 1920 × 1080 / 60 Hz,1280 × 1024 / 60 Hz, 1280 × 720 / 60 Hz, 1024 × 768 / 60 Hz |
Recording resolution | When 1080p Lite mode not enabled: 4 MP lite/3 MP/1080p/1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF |
When 1080p Lite mode enabled: 4 MP lite/3 MP/1080p lite/720p/720p lite/WD1/4CIF/VGA/CIF | |
Frame Rate |
Main stream: When 1080p Lite mode not enabled: For 4 MP stream access: 4 MP lite@15fps; 1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N) For 3 MP stream access: 3 MP/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@15fps For 1080p stream access: 1080p/720p@15fps; VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) For 720p stream access: 720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) When 1080p Lite mode enabled: 4 MP lite/3 MP@15fps;1080p lite/720p lite/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) |
Video Bit Rate | 32 Kbps-6 Mbps |
Stream Type | Video/Video&Audio |
Audio Output | 1-ch RCA(Linear, 1kΩ) |
Audio Bit Rate | 64kbps |
Dual Stream | Support |
Synchronous Playback | 4-ch |
Network management | |
Remote connections | 32 |
Network protocols | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP, HTTPS, ONVIF |
Hard Disk Driver | |
Interface Type | 1 SATA Interface |
Capacity | Up to 4TB capacity for each disk |
External Interface | |
Network Interface | 1; 10M / 100M self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface | 2 USB 2.0 Interfaces |
General | |
Power Supply | 12V DC |
Consumption | ≤ 8W(without hard disks) |
Working Temperature | -10°C ~+55 °C |
Working Humidity | 10% ~ 90% |
Chassis | Mini 1U chassis |
Dimensions | 200 × 200 × 45 mm |
Weight | ≤ 1 kg |