Chuyên Lắp Đặt Camera Quan Sát
Tin tức

Hotline: 0983.146.070

Trọn Bộ 2 Camera 2.0 Hikivision DS-2CE56B2-IPF

Hàng Chính Hãng

Giá: 3,900,000 vnđ

Trọn Bộ 2 Camera 2.0 Hikivision DS-2CE56B2-IPF
10.0 trên 10 được 1 bình chọn
  • Mô tả
  • Tính năng & Thông số kỹ thuật
Trọn Bộ 2 Camera 2.0 Hikivision DS-2CE56B2-IPF
10.0 trên 10 được 1 bình chọn

Trọn Bộ 2 Camera Hikivision 2.0 DS-2CE56B2-IPF bao gồm:

  • 2 Camera Hikivision 2.0 DS-2CE56B2-IPF
  • 1 Đầu thu  DS-7104HQHI-K1
  • ổ cứng 1T , adapter, jack, 20m dây điện(cáp)
  • Miễn phí công lắp đặt

Camera HD-TVI Dome 4 in 1 hồng ngoại 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CE56B2-IPF

-Camera 4 in 1 hỗ trợ kết nối TVI/AHD/CVI/CVBS.

-Cảm biến hình ảnh: CMOS.

-Độ phân giải: 2.0 Megapixel (1920 x 1080).

-Độ nhạy sáng: 0.02 Lux@(F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR.

-Ống kính: 2.8mm, 3.6 mm (fixed lens).

-Tầm quan sát hồng ngoại: 20 mét.

-Chức năng cắt hồng ngoại ICR.

-Chức năng chống ngược sáng Digital WDR (Wide Dynamic Range).

-Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC.

-Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.

-Chế độ hình ảnh STD/ HIGH-SAT.

-Hỗ trợ menu OSD.

-Nguồn điện cung cấp: 12VDC.

-Kích thước: Ø 89.9 x 70.1 mm.

-Trọng lượng: 250g.

Đặc tính kỹ thuật

Camera
Image Sensor 2 MP CMOS image sensor
Signal System PAL/NTSC
Frame Rate PAL: 1080p@25fps
NTSC: 1080p@30fps
Resolution 1920 (H) × 1080 (V)
Min. illumination 0.02 Lux @ (F1.2,AGC ON), 0 Lux with IR
Shutter Time PAL: 1/25 s to 1/50, 000 s
NTSC: 1/30 s to 1/50, 000 s
Lens 2.8 mm, 3.6 mm fixed lens
Horizontal Field of View 103° (2.8 mm), 82.2° (3.6 mm)
Lens Mount M12
Day & Night IR cut filter
Angle Adjustment Pan: 0° to 360°, Tilt: 0° to 75°, Rotation: 0° to 360°
Synchronization Internal synchronization
WDR (Wide Dynamic Range) DWDR
Menu
Image Mode STD/HIGH-SAT
AGC Support
Day/Night Mode Smart/color/BW(Black and White)
Backlight Compensation Support
DWDR Support
Language English
Functions Brightness, Sharpness, DNR, Mirror
Interface
Video Output 1 HD analog output
Switch Button TVI/AHD/CVI/CVBS
General
Operating Conditions -40 °C to 60 °C (-40 °F to 140 °F), Humidity: 90% or less (non-condensation)
Power Supply 12VDC±15%
Power Consumption Max. 4W
Material Plastic
IR Range Up to 20 m
Dimension Ø 89.9 x 70.1 mm 
Weight Approx. 250 g 

Đầu ghi hình Hybrid TVI-IP 4 kênh TURBO 4.0 HIKVISION DS-7104HQHI-K1

– Đầu ghi hình HIKVISION HD-TVI 4 kênh 3MP TURBO HD.

– Chuẩn nén hình ảnh: H.265/ H.265+.

– Hỗ trợ H265 PRO+ giúp giảm băng thông và tăng thời gian lưu trữ gấp 4 LẦN so với chuẩn H.265.

– Cổng màn hình HDMI và cổng VGA: 1920 x 1080P.

– Tương thích với tín hiệu ngõ ra HDMI, VGA. Nhiều chế độ ghi hình khác nhau.

– Khoảng cách kết nối đến camera: Tối đa 1200 mét với cáp đồng trục.

– Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA, dung lượng lưu trữ mỗi ổ 4TB.

– 1 ngõ vào Audio, 1 ngõ ra Audio.

– Hỗ trợ xem lại nhiều chế độ cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh.

– Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn Video Clips quan trọng đã được đánh dấu.

– Tìm kiếm trực quan.

– Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao.

– Hỗ trợ xem bằng điện thoại di động: iPhone, iPad và hệ điều hành Android.

– Đầu ghi hình hỗ trợ 4 loại camera: HDTVI/ HDCVI/ AHD, camera Analog và camera IP.

– Hỗ trợ thêm 2 camera IP độ phân giải 6 Megapixel (tối đa 6 camera IP khi giảm số kênh TVI).

– Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí 4 kênh.

– Nguồn điện cung cấp: 12VDC.

– Kích thước: 200 x 200 x 45mm.

– Trọng lượng: ≤ 1kg.

Đặc tính kỹ thuật

Model DS-7104HQHI-K1
Video/Audio Input
Audio Input 1-ch
Video Compression H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264
Analog and HD-TVI video input 4-ch,BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω)connection
Supported camera types 4 MP, 3 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30, 720p50, 720p60. Note: The 3 MP signal input is only available for channel 1 of DS-7104HQHI-K1, channel 1/2 of DS-7108HQHI-K1, and channel 1/2/3/4 of DS-7116HQHI-K1.
Support AHD input: 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30
Support CVI input: 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30
support CVBS input
Video Input Interface BNC (1.0 Vp-p, 75Ω)
Audio Compression G.711u
Audio Input Interface RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ)
Two-way Audio 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input)
Video/Audio Output
HDMI/VGA Output 1920 × 1080 / 60 Hz,1280 × 1024 / 60 Hz, 1280 × 720 / 60 Hz, 1024 × 768 / 60 Hz
Recording resolution When 1080p Lite mode not enabled: 4 MP lite/3 MP/1080p/1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF
When 1080p Lite mode enabled: 4 MP lite/3 MP/1080p lite/720p/720p lite/WD1/4CIF/VGA/CIF
Frame Rate

Main stream: When 1080p Lite mode not enabled: 

For 4 MP stream access: 4 MP lite@15fps; 1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N)

 For 3 MP stream access: 3 MP/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@15fps

For 1080p stream access: 1080p/720p@15fps; VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N)

For 720p stream access: 720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N)

When 1080p Lite mode enabled: 4 MP lite/3 MP@15fps;1080p lite/720p lite/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N)

Video Bit Rate 32 Kbps-6 Mbps
Stream Type Video/Video&Audio
Audio Output 1-ch RCA(Linear, 1kΩ)
Audio Bit Rate 64kbps
Dual Stream Support
Synchronous Playback 4-ch
Network management
Remote connections 32
Network protocols TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP, HTTPS, ONVIF
Hard Disk Driver
Interface Type 1 SATA Interface
Capacity Up to 4TB capacity for each disk
External Interface
Network Interface 1; 10M / 100M self-adaptive Ethernet interface
USB Interface 2 USB 2.0 Interfaces
General
Power Supply 12V DC
Consumption ≤ 8W(without hard disks)
Working Temperature -10°C ~+55 °C
Working Humidity 10% ~ 90%
Chassis Mini 1U chassis
Dimensions 200 × 200 × 45 mm 
Weight ≤ 1 kg