Đầu ghi hình camera IP 4 kênh PoE KBVISION KX-K8104PN2
Hàng Chính Hãng
Giá: 1,976,000 vnđ
- Mô tả
- Tính năng & Thông số kỹ thuật
Đầu ghi hình camera IP 4 kênh PoE KBVISION KX-K8104PN2
– Đầu ghi hình NVR 4 kênh POE hỗ trợ sẵn cổng mạng cắm Camera IP sử dụng mà không cần cấu hình Camera IP.
– Chuẩn nén hình ảnh: H265/MJPEG.
– Tương thích với tín hiệu cổng ra: VGA/HDMI.
– Chế độ xem lại: 4 kênh đồng thời.
– Cổng vào: hỗ trợ 4 kênh IP độ phân giải lên đến 8 Megapixel, băng thông tối đa 80Mbps.
– Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA với dung lượng 6TB.
– Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0.
– Hỗ trợ: RJ45.
– Hỗ trợ 4 port PoE với công suất 25.5w cho mỗi port.
– Hỗ trợ chuẩn Onvif 2.4.
– Hỗ trợ Cloud, QR Code: dễ dàng cài đặt, quan sát qua phần mềm trên điện thoại.
– Hỗ trợ tên miền miễn phí KBVISION.TV trọn đời sản phẩm.
– Hỗ trợ Cloud (server tại Việt Nam hoạt động mạnh mẽ, ổn định) chỉ cần scan QR Code dễ dàng cài đặt.
– Hỗ trợ Push video báo động qua thiết bị di động trên phần mềm KBView Pro.
– Hỗ trợ 128 user truy cập cùng lúc thích hợp cho những dự án như trường học, trường mầm non ….
– Hỗ trợ kết nối với camera của các hãng khác như: Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videosec, Vivotek,…
Đặc tính kỹ thuật
System | |
Main processor | Dual-core embedded processor |
Operating | Embedded LINUX |
Audio and Video | |
IP Camera Input | 4 Channel |
Two-way Talk | 1 Channel input, 1 channel output, RCA |
Display | |
Interface | 1 HDMI, 1 VGA |
Resolution | HDMI: 3840×2160, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720 |
VGA: 1920×1080, 1280×1024, 1280×720 | |
Multi-screen display | 1/4 |
OSD | Camera title, time, camera lock, motion detection, recording |
Recording | |
Compression | H.265/MJPEG |
Resolution | 6MP/5MP/4MP/3MP/1080P/720P/D1&etc |
Record Rate | 40Mbps |
Bit rate | 16Kbps~20Mbps per Channel |
Video detection and alarm | |
Trigger events | Recording, PTZ, Tour, Video Push, Snapshot, and Screen Tips |
Video Detection | Motion detection, MD Zones: 396 (22×18), and Tampering |
Playback and Backup | |
Sync Playback | 1/4 |
Search Mode | Time/Date, MD and Exact Search (accurate to second) |
Backup Mode | USB Device/Network |
Network | |
Interface | 1 RJ-45 port (10/100Mbps) |
PoE | 4 ports (IEEE802.3at/af) |
Network function | HTTP/HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, RTSP, UDP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, DDNS |
Max. User Access | 128 users |
Smart Phone | Iphone, iPad, Android |
Interoperability | ONVIF 2.4, SDK, CGI |
Storage | |
Internal HDD | 1 SATA III Port, up to 6TB capacity for each HDD |
HDD Mode | Single |
Auxiliary Interface | |
USB | 2 ports (1 Rear USB2.0, 1Front USB2.0) |
Electrical | |
Power supply | Single, DC48V/1.25A |
Power Consumption | NVR: |
PoE: Max 25.5W for single port, 50W in total | |
Construction | |
Dimensions (WxDxH) | Compact 1U, 260×224.9×47.6 mm |
Weight | 1.6kg (without HDD) |