Camera IP hồng ngoại 2.1 Megapixel DAHUA IPC-HFW2221RP-ZS-IRE6
Hàng Chính Hãng
Giá: 2,552,000 vnđ
- Mô tả
- Tính năng & Thông số kỹ thuật
Camera IP hồng ngoại 2.1 Megapixel DAHUA IPC-HFW2221RP-ZS-IRE6
-Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch CMOS.
-Độ phân giải: 2.1 Megapixel.
-Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.03Lux/ F1.4 (Color), 0Lux/ F1.4 (IR ON).
-Tốc độ khung hình: 30fps@ 1080P (1920 x 1080).
-Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC dung lượng lên đến 128GB.
-Ống kính: 2.7mm ~ 12mm.
-Số đèn LED hồng ngoại: 4 đèn LED hồng ngoại.
-Tầm quan sát hồng ngoại: 60 mét với công nghệ hồng ngoại thông minh.
-Chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR).
-Chức năng chống ngược sáng DWDR.
-Chức năng tự động cân bằng trắng (AWB).
-Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation).
-Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
-Chức năng tự động điều chỉnh độ lợi AGC.
-Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
-Chất liệu vỏ kim loại.
-Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
-Nguồn điện: 12VDC ± 25%.
-Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
-Công suất tiêu thụ: <12.5W.
-Kích thước: 72 x 80 x 212.8mm.
-Trọng lượng: 0.685kg.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.7 inch 2.0 Megapixel progressive scan CMOS |
Effective Pixels | 1920(H) x 1080(V) |
RAM/ROM | 256MB/16MB |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual, 1/3(4)~1/100000s |
Min. Illumination | 0.1Lux/F1.4 (Color), 0Lux/ F1.4 (IR on) |
S/N Ratio | More than 50dB |
Camera Features | |
IR LEDs | 4 |
Max. IR LEDs Length | 60m |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W |
Backlight Compensation | BLC / HLC / WDR (120dB) |
White Balance | Auto/Natural/Street Lamp/Outdoor/Manual |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3D DNR |
Privacy Masking | Off / On (Up to 4 areas) |
Smart IR | Support |
Digital Zoom | 16x |
Flip | 0°/90°/180°/270° |
Mirror | Off / On |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Pan: 0° ~ 360°; Tilt: 0° ~90°; Rotation: 0° ~360° |
Lens | |
Focal Length | 2.7mm~12mm |
Max Aperture | F2.0 (F2.0,F2.0) |
Focus Control | Manual |
Angle of View | H: 93°(120°/63°) |
Lens Type | Fixed lens |
Mount Type | Board-in Type |
Video | |
Compression | H.264+/ H.264 |
Streaming Capability | 2 Streams |
Resolution | 1080P(1920 x 1080)/1.3M(1280 x 960)/ |
720P (1280 x 720)/D1(704 x 576/704 x 480)/ CIF (352 x 288/ 352 x 240) | |
Frame Rate | 2M (1 ~ 25/30fps), D1/CIF(1 ~ 25/30fps) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Bit Rate | H.264: 32K ~ 10Mbps |
Corridor Mode | Support |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) |
Protocol | IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, SSL, TCP/IP, UDP, UPnP, ICMP, IGMP, SNMP, RTSP, RTP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, PPPOE, DDNS, FTP, IP Filter, QoS, Bonjour |
Compatibility | ONVIF, PSIA, CGI |
Streaming Method | Unicast / Multicast |
Edge Storage | NAS (Network Attached Storage) |
Local PC for instant recording | |
Micro SD Card 128GB | |
Web Viewer | IE, Chrome, Firefox, Safari |
Management Software | Smart PSS, DSS, Easy4ip |
Max. User Access | 10/20 users |
Smart Phone | iPhone, iPad, Android, Windows Phone |
General | |
Power Supply | 12VDC, PoE (802.3af) (Class 0) |
Power Consumption | <12.95W |
Ingress Protection | IP67 |
Dimensions | 72 x 80 x 212.8mm |
Weight | 0.685kg |