Chuyên Lắp Đặt Camera Quan Sát
Tin tức

Hotline: 0983.146.070
  • -7,560,000 VNĐ

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KX-A2005Ni

Hàng Chính Hãng

Giá niêm yết : 10,200,000 vnđ Tiết kiệm: 7,560,000 vnđ (75%)

Giá: 2,640,000 vnđ

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KX-A2005Ni
7.0 trên 10 được 2 bình chọn
  • Mô tả
  • Tính năng & Thông số kỹ thuật
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KX-A2005Ni
7.0 trên 10 được 2 bình chọn

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KX-A2005Ni

– Camera chụp hình khuôn mặt chuyên dụng.

– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch progressive scan STARVIS CMOS. 

– Chuẩn nén hình ảnh: H.265&H.264.

– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.

– Tầm quan sát hồng ngoại: lên đến 50 mét.

– Ống kính đa tiêu cự: 2.7mm~13.5mm.

– Hỗ trợ âm thanh 2 chiều (mic in/mic out), báo động (alarm in/alarm out).

– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB.

– Hỗ trợ cân bằng ánh sáng, bù sáng, chống ngược sáng, chống nhiễu 3D-DNR. 

– Chức năng Nightbreaker giúp camera tự động điều chỉnh hình ảnh và màu sắc đẹp nhất phù hợp nhất với môi trường ánh sáng yếu

– Chuyên chống ngược sáng WDR (120dB).

Chức năng Ai:

– Chụp hình khuôn mặt: Hỗ trợ chụp hình khuôn mặt chuyên dụng.

– Hỗ trợ nhận diện 6 đặc tính của khuôn mặt: Tuổi, Giới tính, Biểu hiện (Vui vẻ/Ngạc nhiên/Bình thường/Cáu gắt/Buồn/Chán ghét/Bối rối/Hoảng sợ), Đeo kính,Đeo khẩu trang, Râu và ria mép.

– Bảo vệ chu vi: Bảo vệ khu vực quan sát, Bảo vệ khu vực giới hạn, Bảo vệ khu vực nguy hiểm.

– Hỗ trợ chức năng SMD (lọc báo động thông minh) có thể phân loại giữa người và phương tiện.

Đặc tính kỹ thuật

 

Camera
Image Sensor 1/2.8 inch progressive scan STARVIS™ CMOS
Effective Pixels 1920(H) x 1080(V)
RAM/ROM 512MB/128MB
Scanning System Progressive
Electronic Shutter Speed Auto/Manual, 1/3~1/100000s
IR Distance Distance up to 50m (131ft)
IR On/Off Control Auto/ Manual
IR LEDs 4
Lens
Lens Type Motorized
Mount Type Board-in
Focal Length 2.7mm~13.5mm
Max. Aperture F1.5
Angle of View H: 109°~30°, V:57°~17°
Optical Zoom 5x
Aperture Type Auto
Close Focus Distance 0.8m(2.62ft)
Pan / Tilt / Rotation
Pan/Tilt/Rotation Range Pan:0˚~360˚; Tilt:0˚~90˚; Rotation:0˚~360˚
Video
Compression H.265+/H.265/H.264+/H.264/H.264B/H.264H/ MJPEG(sub stream)
Streaming Capability 3 Streams
Resolution 1080P (1920×1080)/1.3M (1280×960)/720P (128 0×720)/D1(704×576/704×480)/VGA (640×480)/ CIF (352×288/352×240)
Frame Rate Main Stream: 1080P(1~25/30fps)
Sub Stream: D1(1~25/30fps)
Third Stream: 1080P(1~6fps)
Bit Rate Control CBR/VBR
Bit Rate H.264: 32~ 8192Kbps 
H.265: 19~ 7424Kbps
Day/Night Auto (ICR) / Color / B/W
BLC Mode BLC/HLC/WDR (120dB)
White Balance Auto/Natural/Street Lamp/Outdoor/Manual
Gain Control Auto/Manual
Noise Reduction 3D DNR
Motion Detetion Off / On (4 Zone, Rectangle)
Region of Interest Off / On (4 Zone)
Smart IR Support
Defog Support
Flip 0°/90°/180°/270°
Audio
Compression G.711a/ G.711Mu/ AAC/ G.726/G.723
Network
Ethernet RJ-45 (10/100Base-T)
Protocol HTTP; TCP; ARP; RTSP; RTP; UDP; RTCP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; DDNS; PPPoE; IPv4/v6; SNMP; QoS; UPnP; NTP
Interoperability ONVIF (Profile S/Profile G), CGI, Milstone, Genetec, P2P
Streaming Method Unicast / Multicast
Max. User Access 20 Users
Interface
Audio Interface 1/1 channel In/Out
Alarm 2 channel In: 5mA 5VDC 
1 channel Out: 300mA 12VDC
Electrical 
Power Supply DC12V (±30%), PoE(802.3af) (Class 4)
Power Consumption DC12V:2.5W 11.6W(IR on) 10.3W(heater on) 
PoE:3.2W 14.6W(IR on) 12.5(heater on)
Construction
Casing Metal,plastic
Dimensions 273.2mm×95.0mm×95.0mm
Gross Weight 1.51Kg