Camera IP Dome hồng ngoại Wifi 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2F42FWD-IWS
Hàng Chính Hãng
Giá: 2,579,000 vnđ
- Mô tả
- Tính năng & Thông số kỹ thuật
Camera IP Dome hồng ngoại không dây 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2F42FWD-IWS
– Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264, H.264+, MJPEG.
– Độ phân giải: 4.0 Megapixel (2688 x 1520).
– Ống kính: 2.8mm, 4mm, 6mm @F2.0.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC dung lượng lên đến 128GB.
– Tích hợp cổng cắm Audio in/ out.
– 1 kênh báo động ngõ vào, 1 kênh báo động ngõ ra.
– Chức năng báo động khi có đột nhập, chuyển động, vượt hàng rào ảo…
– Hỗ trợ kết nối không dây Wifi, chức năng WPS.
– Chức năng quan sát Ngày/ Đêm.
– Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR (Dynamic Noise Reduction).
– Chức năng chống ngược sáng Digital WDR (Wide Dynamic Range).
– Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
– Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
– Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
– Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
Đặc tính kỹ thuật
Image Sensor |
1/3 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination |
0.01Lux @ F1.2, AGC ON , 0.028Lux @ F2.0, AGC ON, 0 Lux with IR |
Shutter time |
1/3 s to 1/10,000 s |
Lens |
2.8mm, 4mm, 6mm @ F2.0 |
Angle of view: 106º (2.8mm), 83ºm(4mm), 55.4º (6mm) |
|
Lens Mount |
M12 |
Day& Night |
IR cut filter with auto switch |
Wide Dynamic Range |
120dB |
Digital noise reduction |
3D DNR |
P & T rotation |
Motorized Pan: -90º ~ 90º, Tilt: 0º ~ 75º |
Compression Standard |
|
Video Compression |
H.264/ MJPEG/ H.264+ |
Video bit rate |
32Kbps ~ 16Mbps |
Dual Stream |
Yes |
Image |
|
Max. Image Resolution |
2688 x 1520 |
Frame Rate |
50Hz: 20fps (2688 x 1520), 25fps (1920 × 1080), 25fps (1280 × 960), 25fps (1280 × 720) |
60Hz: 20fps (2688 x 1520), 30fps (1920 × 1080), 30fps (1280 × 960), 30fps (1280 × 720) |
|
Image Settings |
Rotate Mode, Saturation, Brightness, Contrast, Sharpness adjustable by client software or web browser |
BLC |
Yes, zone configurable |
ROI |
Support |
Network |
|
Network Storage |
NAS (Support NFS,SMB/CIFS) |
Alarm Trigger |
Line Crossing, Intrusion Detection, Motion detection, Dynamic analysis, Tampering alarm, Network disconnect , IP address conflict, Storage exception |
Protocols |
TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour |
General Function |
One-key reset, Anti-Flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, Watermark, IP address filtering, Anonymous access |
Standard |
ONVIF (Profile S, Profile G), PSIA, CGI, ISAPI |
Interface |
|
Communication Interface |
1 RJ45 10M / 100M Ethernet interface |
On-board storage |
Built-in Micro SD/ SDHC/ SDXC slot, up to 128 GB |
Alarm interface |
1 x alarm I/O only for – S models |
Audio interface |
1 x audio I/O only for – S models |
Reset Button |
Yes |
Wi-Fi |
|
Wireless Standards |
IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Frequency Range |
2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth |
20/40MHz Support |
Modulation Mode |
802.11b: CCK, QPSK, BPSK |
802.11g/n: OFDM |
|
Security |
64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/ WPA2-PSK, WPS |
Transfer Rates |
11b: 11Mbps, 11g: 54Mbps, 11n: up to 150Mbps |
Wireless Range |
50 meters |
General |
|
Power Supply |
12 VDC ± 25%, PoE (802.3af Class3) |
Power Consumption |
Max. 5W (Max. 7 W with IR cut filter on, max. 9W with pan & tilt rotation) |
Material |
Top Cover: Plastic ; Base: Metal |
IR Range |
10 meters |
Dimensions |
Φ119.93 x 87.08mm |
Weight |
500g (1.1lbs) |